CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
206,86+251,68%-2,069%-0,032%+0,08%2,00 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
124,87+151,93%-1,249%-0,676%+0,81%2,54 Tr--
SCR
BHợp đồng vĩnh cửu SCRUSDT
GSCR/USDT
72,26+87,91%+0,723%+0,000%+0,13%571,29 N--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
66,79+81,26%-0,668%-0,092%+0,10%13,56 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
53,02+64,51%-0,530%-0,122%+0,06%2,11 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
48,21+58,65%-0,482%-0,121%+0,25%600,90 N--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
45,98+55,94%-0,460%-0,028%+0,16%6,61 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
44,70+54,38%-0,447%-0,008%+0,51%5,11 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
44,46+54,09%-0,445%-0,058%-0,03%11,82 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
36,81+44,78%-0,368%-0,043%+0,23%2,89 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
36,37+44,26%-0,364%-0,039%+0,11%19,72 Tr--
PRCL
BPRCL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
34,95+42,52%-0,349%+0,005%-0,33%621,89 N--
JUP
BJUP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu JUPUSDT
31,06+37,79%-0,311%-0,018%+0,53%5,59 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
30,51+37,13%-0,305%-0,010%+0,61%3,47 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
28,00+34,06%-0,280%-0,026%+0,04%4,30 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
27,16+33,05%-0,272%-0,039%+0,33%1,62 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
26,42+32,15%-0,264%-0,046%+0,28%8,28 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
26,08+31,73%-0,261%-0,033%+0,23%2,99 Tr--
ONT
BONT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT
18,71+22,77%-0,187%+0,005%-0,49%847,99 N--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
18,25+22,20%-0,182%-0,063%+0,20%3,18 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
17,45+21,23%-0,174%+0,010%-0,35%835,23 N--
LQTY
BLQTY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LQTYUSDT
16,50+20,07%-0,165%-0,020%+0,11%1,18 Tr--
PARTI
BPARTI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT
14,84+18,06%-0,148%-0,010%+0,27%898,46 N--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
14,42+17,55%-0,144%-0,010%+0,31%4,55 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
14,19+17,27%-0,142%-0,016%+0,47%890,22 N--