| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 282,82 | +344,10% | -2,828% | -0,375% | +0,44% | 4,58 Tr | -- | |
BNIGHT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT | 125,04 | +152,13% | -1,250% | -0,058% | +0,17% | 12,40 Tr | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 122,29 | +148,79% | -1,223% | -0,119% | +0,19% | 3,21 Tr | -- | |
BANIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT | 108,59 | +132,12% | -1,086% | -0,221% | +0,49% | 3,40 Tr | -- | |
BLUNA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT | 78,08 | +95,00% | -0,781% | -0,014% | +0,04% | 3,56 Tr | -- | |
BMOVE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT | 67,89 | +82,60% | -0,679% | -0,061% | +0,21% | 2,39 Tr | -- | |
BAPI3/USDT GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT | 58,38 | +71,03% | -0,584% | -0,034% | +0,15% | 1,31 Tr | -- | |
BDOOD/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT | 56,31 | +68,51% | -0,563% | -0,005% | +0,18% | 1,42 Tr | -- | |
BIOST/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT | 46,56 | +56,65% | -0,466% | -0,018% | +0,21% | 573,93 N | -- | |
BYGG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu YGGUSDT | 38,86 | +47,28% | -0,389% | +0,005% | +0,02% | 1,90 Tr | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 35,61 | +43,33% | -0,356% | -0,062% | +0,26% | 2,50 Tr | -- | |
BIP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT | 32,89 | +40,02% | -0,329% | +0,005% | -0,03% | 8,08 Tr | -- | |
BTURBO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT | 28,36 | +34,50% | -0,284% | -0,001% | +0,15% | 3,04 Tr | -- | |
BLAYER/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT | 28,26 | +34,38% | -0,283% | +0,005% | -0,03% | 841,78 N | -- | |
BRVN/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT | 27,82 | +33,85% | -0,278% | -0,007% | +0,33% | 767,88 N | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 26,90 | +32,73% | -0,269% | -0,005% | +0,23% | 1,37 Tr | -- | |
BLRC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT | 24,50 | +29,80% | -0,245% | +0,005% | -0,12% | 1,22 Tr | -- | |
BZORA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT | 23,53 | +28,62% | -0,235% | -0,026% | +0,11% | 752,32 N | -- | |
BMEME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT | 20,88 | +25,40% | -0,209% | -0,018% | +0,23% | 862,29 N | -- | |
BFLOW/USDT GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT | 19,00 | +23,12% | -0,190% | -0,020% | +0,26% | 1,20 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 18,87 | +22,96% | -0,189% | -0,013% | -0,17% | 606,46 N | -- | |
BZRX/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT | 18,50 | +22,50% | -0,185% | -0,014% | -0,04% | 672,83 N | -- | |
BWET/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WETUSDT | 16,73 | +20,35% | -0,167% | -0,047% | +0,02% | 4,42 Tr | -- | |
BHMSTR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT | 16,40 | +19,95% | -0,164% | -0,012% | +0,02% | 643,28 N | -- | |
BHợp đồng vĩnh cửu FXSUSDT GFXS/USDT | 14,92 | +18,15% | +0,149% | +0,010% | +0,01% | 311,65 N | -- |