| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 282,82 | +344,10% | -2,828% | -0,661% | +1,34% | 5,26 Tr | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 130,63 | +158,93% | -1,306% | -0,083% | +0,20% | 2,95 Tr | -- | |
BANIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT | 125,69 | +152,93% | -1,257% | -0,322% | +0,43% | 3,07 Tr | -- | |
BNIGHT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT | 125,04 | +152,13% | -1,250% | -0,109% | +0,12% | 13,14 Tr | -- | |
BMOVE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT | 85,41 | +103,91% | -0,854% | -0,089% | +0,07% | 2,28 Tr | -- | |
BLUNA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT | 74,50 | +90,64% | -0,745% | +0,000% | -0,14% | 3,56 Tr | -- | |
BMETIS/USDT GHợp đồng vĩnh cửu METISUSDT | 60,82 | +74,00% | -0,608% | -0,352% | +0,15% | 898,04 N | -- | |
BIOST/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT | 50,80 | +61,80% | -0,508% | -0,038% | +0,09% | 578,84 N | -- | |
BAPI3/USDT GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT | 43,93 | +53,45% | -0,439% | -0,025% | +0,21% | 1,23 Tr | -- | |
BDOOD/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT | 40,39 | +49,14% | -0,404% | +0,005% | -0,16% | 1,33 Tr | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 35,51 | +43,20% | -0,355% | -0,032% | +0,13% | 2,52 Tr | -- | |
BIP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT | 32,89 | +40,02% | -0,329% | -0,003% | +0,10% | 8,08 Tr | -- | |
BLAYER/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT | 28,26 | +34,38% | -0,283% | -0,939% | +0,68% | 1,55 Tr | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 27,66 | +33,65% | -0,277% | -0,001% | +0,11% | 1,28 Tr | -- | |
BYGG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu YGGUSDT | 25,61 | +31,16% | -0,256% | +0,005% | -0,01% | 1,87 Tr | -- | |
BLRC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT | 25,13 | +30,57% | -0,251% | -0,026% | -0,01% | 1,21 Tr | -- | |
BRVN/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT | 24,90 | +30,29% | -0,249% | +0,005% | -0,10% | 765,35 N | -- | |
BZORA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT | 23,53 | +28,62% | -0,235% | +0,005% | -0,09% | 708,69 N | -- | |
BTURBO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT | 23,10 | +28,10% | -0,231% | +0,005% | -0,26% | 3,04 Tr | -- | |
BMEME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT | 19,58 | +23,82% | -0,196% | -0,050% | +0,12% | 872,47 N | -- | |
BFLOW/USDT GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT | 19,45 | +23,67% | -0,195% | -0,001% | +0,15% | 1,21 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 18,55 | +22,57% | -0,185% | -0,036% | +0,02% | 601,69 N | -- | |
BHợp đồng vĩnh cửu FXSUSDT GFXS/USDT | 17,15 | +20,87% | +0,172% | +0,010% | +0,00% | 315,11 N | -- | |
BWET/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WETUSDT | 16,73 | +20,35% | -0,167% | -0,018% | -0,02% | 4,26 Tr | -- | |
B2Z/USDT GHợp đồng vĩnh cửu 2ZUSDT | 12,29 | +14,95% | -0,123% | -0,027% | +0,22% | 1,52 Tr | -- |